Tiêu chảy cấp là một bệnh thường gặp, đặc biệt trong môi trường sống không đảm bảo vệ sinh. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, bạn hoàn toàn có thể bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này. Hãy cùng DiLi Supplement khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tiêu chảy cấp là gì?
Tiêu chảy ở dạng cấp là tình trạng đi ngoài dạng phân lỏng hoặc nước kéo dài không quá 14 ngày. Đây là một trong những bệnh lý tiêu hóa có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân tiêu chảy cấp tính
- Nhiễm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng: Các tác nhân như vi khuẩn Salmonella, E. coli, Rotavirus, và các loại ký sinh trùng là nguyên nhân chính gây bệnh.
- Thực phẩm và nguồn nước bị ô nhiễm: Sử dụng thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc nước uống nhiễm khuẩn.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như kháng sinh có thể làm mất cân bằng vi khuẩn trong đường ruột, gây tiêu chảy.
- Dị ứng lactose hoặc bệnh Celiac cũng là nguyên nhân khiến một số người dễ mắc tiêu chảy nặng cấp tính.
- Nguyên nhân khác: Các bệnh lý như hội chứng ruột kích thích hoặc dị ứng thực phẩm.
- Yếu tố môi trường Điều kiện vệ sinh kém, không có nước sạch để sử dụng là nguyên nhân chính khiến tiêu chảy dễ dàng lây lan thành dịch.
Đối tượng nguy cơ của bệnh tiêu chảy cấp
Bệnh tiêu chảy có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
- Trẻ em dưới 5 tuổi: Hệ miễn dịch còn non yếu khiến trẻ dễ bị tác động bởi các yếu tố gây bệnh. Ngoài ra, Rotavirus là tác nhân chính gây tiêu chảy nghiêm trọng ở trẻ em.
- Người cao tuổi: Sức đề kháng suy giảm và các bệnh lý nền làm tăng nguy cơ bị tiêu chảy cấp.
- Người có hệ miễn dịch yếu: Bệnh nhân HIV/AIDS, người đang điều trị ung thư, hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch dễ mắc dịch tiêu chảy.
- Người sống trong môi trường ô nhiễm: Điều kiện vệ sinh kém và không có nước sạch là môi trường lý tưởng cho sự lây lan của dịch tiêu chảy.
Dấu hiệu tiêu chảy cấp tính
Tiêu chảy xâm nhập
Tiêu chảy xâm nhập xảy ra khi vi khuẩn hoặc ký sinh trùng xâm nhập vào niêm mạc ruột, gây viêm nhiễm và tổn thương cấu trúc tế bào ruột bao gồm:
- Shigella: Vi khuẩn này gây bệnh lỵ trực khuẩn, biểu hiện tiêu chảy có máu và mủ.
- E. coli xâm nhập (EIEC): Một loại E. coli có khả năng xâm nhập niêm mạc ruột, gây ra các triệu chứng tương tự bệnh lỵ.
- Entamoeba histolytica: Ký sinh trùng gây bệnh lỵ amip, đặc trưng bởi tiêu chảy phân máu và đau bụng dưới.
Các tác nhân gây bệnh thường tạo ra phản ứng viêm mạnh như:
- Phân thường lẫn máu, mủ, hoặc chất nhầy.
- Người bệnh có thể sốt cao do phản ứng viêm toàn thân.
- Đau bụng quặn thắt, cảm giác mót rặn (muốn đi ngoài nhưng không ra nhiều phân).
- Có nguy cơ cao bị mất máu và suy kiệt nếu không được điều trị kịp thời.
Tiêu chảy không xâm nhập
Tiêu chảy không xâm nhập xảy ra khi tác nhân gây bệnh (thường là vi khuẩn hoặc virus) sản sinh độc tố làm rối loạn chức năng hấp thụ nước và muối của ruột mà không phá hủy niêm mạc ruột bao gồm:
- Vibrio cholerae (Tả): Vi khuẩn gây bệnh tả sản sinh độc tố khiến ruột tiết ra lượng lớn nước và muối, dẫn đến tiêu chảy phân lỏng màu trắng đục như nước vo gạo.
- E. coli sinh độc tố ruột (ETEC): Loại vi khuẩn này thường gây tiêu chảy du lịch, phân lỏng nhiều lần trong ngày.
- Rotavirus: Virus gây tiêu chảy không xâm nhập phổ biến nhất ở trẻ nhỏ, biểu hiện phân lỏng, nước kèm mất nước nặng.
Tác nhân này thường gây tiêu chảy với các đặc điểm như:
- Phân lỏng hoặc nước, không có máu hoặc mủ.
- Ít khi gây sốt hoặc đau bụng dữ dội.
- Mất nước cấp là triệu chứng phổ biến và nguy hiểm nhất.
Chẩn đoán và điều trị bệnh tiêu chảy cấp tính
Chẩn đoán tiêu chảy mức độ nặng được thực hiện thông qua:
- Tiền sử bệnh án: Bác sĩ cần xác định thời gian, tần suất, và đặc điểm phân của người bệnh.
- Xét nghiệm phân: Phân tích xét nghiệm mẫu phân để tìm vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây bệnh.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra tình trạng mất nước và nhiễm trùng trong máu.
Điều trị tiêu chảy nặng tập trung vào các giai đoạn sau:
- Bù nước và điện giải: Sử dụng dung dịch Oresol hoặc truyền dịch nếu mất nước nghiêm trọng.
- Dùng thuốc: Thuốc cầm tiêu chảy hoặc kháng sinh được chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm trùng nặng.
- Chế độ ăn uống: Ăn thực phẩm dễ tiêu, tránh đồ sống, lạnh, cay hoặc dầu mỡ.
Các biện pháp hiệu quả phòng ngừa dịch tiêu chảy cấp
Để phòng ngừa dịch tiêu chảy, cần giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Đồng thời, vệ sinh môi trường sống, giữ không gian sống sạch sẽ bằng cách đổ rác đúng nơi quy định và khử khuẩn nhà vệ sinh thường xuyên. Hạn chế sử dụng phân tươi để tưới cây. Khi có dịch tiêu chảy, cần hạn chế đến những khu vực đang bùng phát dịch để tránh lây nhiễm.
An toàn vệ sinh thực phẩm cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm việc ăn chín uống sôi và tránh các món dễ bị nhiễm khuẩn như nem chua, tiết canh, hay gỏi. Nên mua thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, không sử dụng thực phẩm đã quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu hư hỏng. Trước khi chế biến thức ăn, cần rửa tay sạch sẽ và chỉ sử dụng nước sạch cho việc nấu ăn và sinh hoạt hằng ngày.
Kết luận
Để tránh tiêu chảy cấp Bộ Y tế đã đưa ra các khuyến cáo về các biện pháp phòng ngừa các đợt dịch tiêu chảy nguy hiểm. Điều quan trọng nhất thực hiện tốt các biện pháp an toàn thực phẩm. Bên cạnh đó, việc rửa tay bằng xà phòng thường xuyên và hạn chế tiếp xúc với khu vực có dịch là những cách đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ bản thân và gia đình.